Có 2 kết quả:
十里洋场 shí lǐ yáng chǎng ㄕˊ ㄌㄧˇ ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ • 十里洋場 shí lǐ yáng chǎng ㄕˊ ㄌㄧˇ ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ
shí lǐ yáng chǎng ㄕˊ ㄌㄧˇ ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Shanghai of old, with its foreign settlements
(2) (fig.) a bustling, cosmopolitan city
(2) (fig.) a bustling, cosmopolitan city
Bình luận 0
shí lǐ yáng chǎng ㄕˊ ㄌㄧˇ ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Shanghai of old, with its foreign settlements
(2) (fig.) a bustling, cosmopolitan city
(2) (fig.) a bustling, cosmopolitan city
Bình luận 0